sözlük Arapça - Vietnam

العربية - Tiếng Việt

كرة سلة Vietnamca:

1. bóng rổ bóng rổ


Tôi luôn chơi bóng rổ.

Vietnam kelime "كرة سلة"(bóng rổ) kümelerde oluşur:

Tên các môn thể thao trong tiếng Ả Rập
رياضة في الفيتنامية