sözlük Arapça - Vietnam

العربية - Tiếng Việt

محتويات Vietnamca:

1. nội dung


Trong cái hộp này có một nội dung kì lạ.

Vietnam kelime "محتويات"(nội dung) kümelerde oluşur:

Các phần trong sách trong tiếng Ả Rập
أجزاء من كتاب في الفيتنامية