sözlük Alman - Vietnam

Deutsch - Tiếng Việt

Rechnung Vietnamca:

1. hóa đơn hóa đơn


Sau bữa ăn, tôi hỏi cho hóa đơn.

Vietnam kelime "Rechnung"(hóa đơn) kümelerde oluşur:

Top 15 Business-Begriffe auf Vietnamesisch
danh từ tuần 1