1. rụt rè
Caroline rất rụt rè và không có nhiều bạn.
An rụt rè khi phát biểu trước đông người.
2. nhút nhát
Vietnam kelime "schüchtern"(nhút nhát) kümelerde oluşur:
Persönlichkeitsmerkmale auf Vietnamesisch3. dọa dẫm
Vietnam kelime "schüchtern"(dọa dẫm) kümelerde oluşur:
deutsch viet