sözlük Yunan - Vietnam

ελληνικά - Tiếng Việt

δεκαοχτώ Vietnamca:

1. mười tám



Vietnam kelime "δεκαοχτώ"(mười tám) kümelerde oluşur:

Cách đọc các con số trong tiếng Hy Lạp
Αριθμοί στα βιετναμέζικα