sözlük Yunan - Vietnam

ελληνικά - Tiếng Việt

επιφυλακτικός Vietnamca:

1. kín đáo kín đáo


Anh ấy là người rất kín đáo.

Vietnam kelime "επιφυλακτικός"(kín đáo) kümelerde oluşur:

Επίθετα προσωπικότητας στα βιετναμέζικα