sözlük Yunan - Vietnam

ελληνικά - Tiếng Việt

ημερολόγιο Vietnamca:

1. lịch lịch


Cậu có lịch túi không?
Bạn có lịch để theo dõi.

Vietnam kelime "ημερολόγιο"(lịch) kümelerde oluşur:

Εξοπλισμός γραφείου στα βιετναμέζικα