sözlük Yunan - Vietnam

ελληνικά - Tiếng Việt

θορυβώδης Vietnamca:

1. to tiếng to tiếng



Vietnam kelime "θορυβώδης"(to tiếng) kümelerde oluşur:

Επίθετα προσωπικότητας στα βιετναμέζικα