sözlük Yunan - Vietnam

ελληνικά - Tiếng Việt

κακός Vietnamca:

1. xấu


Sam nghĩ anh ấy là một người xấu.

Vietnam kelime "κακός"(xấu) kümelerde oluşur:

Επίθετα προσωπικότητας στα βιετναμέζικα