sözlük Yunan - Vietnam

ελληνικά - Tiếng Việt

καφές Vietnamca:

1. cà phê cà phê


Tôi muốn cà phê, làm ơn.

Vietnam kelime "καφές"(cà phê) kümelerde oluşur:

Ποτά στα βιετναμέζικα

2. màu nâu màu nâu



Vietnam kelime "καφές"(màu nâu) kümelerde oluşur:

Χρώματα στα βιετναμέζικα