sözlük Yunan - Vietnam

ελληνικά - Tiếng Việt

μαχαίρι Vietnamca:

1. dao dao


Thiếu một con dao.
Anh ấy cắt một cành con từ cây bằng con dao nhíp của mình.

Vietnam kelime "μαχαίρι"(dao) kümelerde oluşur:

Όπλα στα βιετναμέζικα