sözlük Yunan - Vietnam

ελληνικά - Tiếng Việt

μαύρος Vietnamca:

1. màu đen màu đen


Mẹ tôi đưa cho tôi cái váy màu đen.

Vietnam kelime "μαύρος"(màu đen) kümelerde oluşur:

Χρώματα στα βιετναμέζικα