sözlük Yunan - Vietnam

ελληνικά - Tiếng Việt

μοτοσυκλέτα Vietnamca:

1. xe máy xe máy


Cậu tôi mua một chiếc xe máy.

Vietnam kelime "μοτοσυκλέτα"(xe máy) kümelerde oluşur:

Μέσα μεταφοράς στα βιετναμέζικα