sözlük Yunan - Vietnam

ελληνικά - Tiếng Việt

νταντά Vietnamca:

1. người trông trẻ người trông trẻ



Vietnam kelime "νταντά"(người trông trẻ) kümelerde oluşur:

Επαγγέλματα στα βιετναμέζικα