sözlük Yunan - Vietnam

ελληνικά - Tiếng Việt

περιεχόμενα Vietnamca:

1. nội dung nội dung


Trong cái hộp này có một nội dung kì lạ.

Vietnam kelime "περιεχόμενα"(nội dung) kümelerde oluşur:

Μέρη του βιβλίου στα βιετναμέζικα