sözlük İngilizce - Vietnam

English - Tiếng Việt

context Vietnamca:

1. nội dung nội dung


Trong cái hộp này có một nội dung kì lạ.

Vietnam kelime "context"(nội dung) kümelerde oluşur:

1000 danh từ tiếng Anh 501 - 550

2. bối cảnh bối cảnh



3. ngữ cảnh ngữ cảnh