1. vải bông
Vietnam kelime "cotton"(vải bông) kümelerde oluşur:
Các loại vải trong tiếng AnhFabrics in Vietnamese2. bông
Bông hoa này thay cho hoa hồng.
Sở thích của tôi là chụp ảnh những bông hoa dại.
Con gấu bông màu xanh đẹp hơn chứ.
Mình nghe thấy có một cửa hàng kẹo bông vừa mới mở. Các cậu ơi, chúng ta tới đó nhé.
Những bông hoa này có mùi thơm độc đáo.
Bông hoa chết vì thiếu nước.
Vietnam kelime "cotton"(bông) kümelerde oluşur:
1200 vocab IELIS