1. tiền gửi
Vietnam kelime "deposit"(tiền gửi) kümelerde oluşur:
1200 vocab IELIS2. tiền ký quỹ
Vietnam kelime "deposit"(tiền ký quỹ) kümelerde oluşur:
Economy Test 043. tiền cọc
Tôi có thể trả tiền cọc bằng thẻ tín dụng không?
Vietnam kelime "deposit"(tiền cọc) kümelerde oluşur:
Xe hơi - Car