sözlük İngilizce - Vietnam

English - Tiếng Việt

disruption Vietnamca:

1. sự gián đoạn


Có một sự gián đoạn trong chương trình TV.

Vietnam kelime "disruption"(sự gián đoạn) kümelerde oluşur:

Tiếng Anh thương mại 76 - 100
Tiếng Anh thương mại