sözlük İngilizce - Vietnam

English - Tiếng Việt

drug Vietnamca:

1. ma túy ma túy



Vietnam kelime "drug"(ma túy) kümelerde oluşur:

1000 danh từ tiếng Anh 101 - 150

2. thuốc thuốc


Tôi uống thuốc để chống lại cơn dị ứng của mình.