sözlük İngilizce - Vietnam

English - Tiếng Việt

nation Vietnamca:

1. quốc gia quốc gia


Phải mất rất nhiều thời gian để hình thành quốc gia.

Vietnam kelime "nation"(quốc gia) kümelerde oluşur:

1000 danh từ tiếng Anh 101 - 150