sözlük İngilizce - Vietnam

English - Tiếng Việt

neatly Vietnamca:

1. gọn gàng gọn gàng


Laura muốn giữ cho phòng gọn gàng ngăn nắp.

Vietnam kelime "neatly"(gọn gàng) kümelerde oluşur:

bài học của tôi