sözlük İngilizce - Vietnam

English - Tiếng Việt

powerful Vietnamca:

1. mạnh mẽ mạnh mẽ



2. quyền lực quyền lực


Anh ấy trở thành một người đàn ông giàu có và quyền lực.

Vietnam kelime "powerful"(quyền lực) kümelerde oluşur:

300 tính từ tiếng Anh 151 - 175