sözlük İngilizce - Vietnam

English - Tiếng Việt

sport Vietnamca:

1. thể thao thể thao


Tôi yêu các môn thể thao mùa đông.
Tôi thích chơi thể thao.

Vietnam kelime "sport"(thể thao) kümelerde oluşur:

1000 danh từ tiếng Anh 201 - 250