sözlük İngilizce - Vietnam

English - Tiếng Việt

swimming pool Vietnamca:

1. bể bơi bể bơi



Vietnam kelime "swimming pool"(bể bơi) kümelerde oluşur:

1000 danh từ tiếng Anh 601 - 650

2. hồ bơi hồ bơi



Vietnam kelime "swimming pool"(hồ bơi) kümelerde oluşur:

Khách sạn - Hotel