sözlük İngilizce - Vietnam

English - Tiếng Việt

to be angry Vietnamca:

1. tức giận tức giận


Ba mẹ anh ấy rất tức giận với anh.
Vì sao bạn tức giận tôi?

Vietnam kelime "to be angry"(tức giận) kümelerde oluşur:

500 động từ tiếng Anh 351 - 375