sözlük İngilizce - Vietnam

English - Tiếng Việt

to be in love with Vietnamca:

1. yêu yêu


Cậu chúng tôi vẫn còn yếu.

Vietnam kelime "to be in love with"(yêu) kümelerde oluşur:

500 động từ tiếng Anh 376 - 400