sözlük İngilizce - Vietnam

English - Tiếng Việt

to fight Vietnamca:

1. chiến đấu chiến đấu


HIệp sĩ thường có giáo để chiến đấu.

Vietnam kelime "to fight"(chiến đấu) kümelerde oluşur:

500 động từ tiếng Anh 251 - 275