sözlük İngilizce - Vietnam

English - Tiếng Việt

warmth Vietnamca:

1. ấm áp ấm áp



2. sự ấm áp sự ấm áp



Vietnam kelime "warmth"(sự ấm áp) kümelerde oluşur:

1000 danh từ tiếng Anh 351 - 400