sözlük İspanyolca - Vietnam

español - Tiếng Việt

atrevimiento Vietnamca:

1. dám dám


Thách bạn dám ăn bánh của tôi!
Tôi không dám.

Vietnam kelime "atrevimiento"(dám) kümelerde oluşur:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 51 - 75