sözlük İspanyolca - Vietnam

español - Tiếng Việt

aves de corral Vietnamca:

1. gia cầm gia cầm



2. thịt gia cầm thịt gia cầm



Vietnam kelime "aves de corral"(thịt gia cầm) kümelerde oluşur:

Tipos de carne en vietnamita