sözlük İspanyolca - Vietnam

español - Tiếng Việt

base de datos Vietnamca:

1. cơ sở dữ liệu cơ sở dữ liệu



Vietnam kelime "base de datos"(cơ sở dữ liệu) kümelerde oluşur:

Top 15 términos de computación en vietnamita