sözlük İspanyolca - Vietnam

español - Tiếng Việt

detrás Vietnamca:

1. đằng sau đằng sau



2. phía sau


Vườn quốc gia này ở phía sau bảo tàng.

Vietnam kelime "detrás"(phía sau) kümelerde oluşur:

Không gian - Espacio