sözlük İspanyolca - Vietnam

español - Tiếng Việt

emocional Vietnamca:

1. xúc cảm


Chị tôi là người đầy xúc cảm.

Vietnam kelime "emocional"(xúc cảm) kümelerde oluşur:

300 tình từ tiếng Anh 226 - 250

2. cảm xúc


Đừng thể hiện cảm xúc của bạn.