sözlük İspanyolca - Vietnam

español - Tiếng Việt

reanudar Vietnamca:

1. tiếp tục tiếp tục


Họ tiếp tục đàm phán sau cuộc họp.

Vietnam kelime "reanudar"(tiếp tục) kümelerde oluşur:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 226 - 250