sözlük İspanyolca - Vietnam

español - Tiếng Việt

violín Vietnamca:

1. đàn vi ô lông đàn vi ô lông



2. vĩ cầm vĩ cầm



Vietnam kelime "violín"(vĩ cầm) kümelerde oluşur:

Instrumentos musicales en vietnamita