sözlük Fince - Vietnam

suomen kieli - Tiếng Việt

Kiina Vietnamca:

1. Trung Quốc Trung Quốc



Vietnam kelime "Kiina"(Trung Quốc) kümelerde oluşur:

Tên quốc gia trong tiếng Phần Lan
Maat vietnamiksi