sözlük Fransız - Vietnam

Français - Tiếng Việt

agréable Vietnamca:

1. đẹp đẹp


Vợ anh ấy rất đẹp.

2. vừa ý vừa ý



3. thú vị thú vị


Bài viết của anh ấy trông rất thú vị.
Em tôi kể tôi nghe một câu chuyện thú vị.

4. tốt đẹp tốt đẹp



Vietnam kelime "agréable"(tốt đẹp) kümelerde oluşur:

Traits de personnalité en vietnamien