sözlük Fransız - Vietnam

Français - Tiếng Việt

clavier Vietnamca:

1. bàn phím bàn phím


Hai phím bị thiếu trong bàn phím của tôi.

2. đàn phím đàn phím



Vietnam kelime "clavier"(đàn phím) kümelerde oluşur:

Instruments de musique en vietnamien