sözlük Fransız - Vietnam

Français - Tiếng Việt

dépense Vietnamca:

1. chi phí


Nghiên cứu cho thấy rằng nhu cầu tiếp thị của chúng tôi cần chi phí.

Vietnam kelime "dépense"(chi phí) kümelerde oluşur:

Top 15 des mots d'affaires en vietnamien