sözlük Fransız - Vietnam

Français - Tiếng Việt

insecte Vietnamca:

1. côn trùng côn trùng



2. bọ và côn trùng bọ và côn trùng



Vietnam kelime "insecte"(bọ và côn trùng) kümelerde oluşur:

Insectes en vietnamien