sözlük Fransız - Vietnam

Français - Tiếng Việt

le temps Vietnamca:

1. thời gian thời gian


Nhanh lên! Chúng ta không còn nhiều thời gian nữa.

Vietnam kelime "le temps"(thời gian) kümelerde oluşur:

Tên của các loại danh từ và tính từ đi theo đúng n...