sözlük Fransız - Vietnam

Français - Tiếng Việt

maillot de bain Vietnamca:

1. đồ bơi đồ bơi



2. đồ tắm đồ tắm



Vietnam kelime "maillot de bain"(đồ tắm) kümelerde oluşur:

Vocabulaire de la plage en vietnamien