sözlük Fransız - Vietnam

Français - Tiếng Việt

meubles Vietnamca:

1. đồ nội thất đồ nội thất



2. tên gọi đồ đạc tên gọi đồ đạc



Vietnam kelime "meubles"(tên gọi đồ đạc) kümelerde oluşur:

Meubles en vietnamien