sözlük Fransız - Vietnam

Français - Tiếng Việt

sauveteur Vietnamca:

1. nhân viên cứu hộ nhân viên cứu hộ



2. cứu hộ



Vietnam kelime "sauveteur"(cứu hộ) kümelerde oluşur:

Vocabulaire de la plage en vietnamien