sözlük Fransız - Vietnam

Français - Tiếng Việt

violon Vietnamca:

1. đàn vi ô lông đàn vi ô lông



2. vĩ cầm vĩ cầm



Vietnam kelime "violon"(vĩ cầm) kümelerde oluşur:

Instruments de musique en vietnamien