sözlük Japon - Vietnam

日本語, にほんご - Tiếng Việt

新聞記者 Vietnamca:

1. nhà báo


Tôi đã làm nhà báo được 2 năm.

Vietnam kelime "新聞記者"(nhà báo) kümelerde oluşur:

Tên các ngành nghề trong tiếng Nhật