sözlük Japon - Vietnam

日本語, にほんご - Tiếng Việt

歴史学 Vietnamca:

1. lịch sử


Con gái cô ấy rất tốt bụng và lịch sự.

Vietnam kelime "歴史学"(lịch sử) kümelerde oluşur:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Nhật
ベトナム語で 学校の科目