sözlük Kazak - Vietnam

Қазақша - Tiếng Việt

он алты Vietnamca:

1. mười sáu



Vietnam kelime "он алты"(mười sáu) kümelerde oluşur:

Cách đọc các con số trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Cандар