sözlük Kazak - Vietnam

Қазақша - Tiếng Việt

он төрт Vietnamca:

1. mười bốn



Vietnam kelime "он төрт"(mười bốn) kümelerde oluşur:

Cách đọc các con số trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Cандар